LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
01:59:37 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 434

Lịch âm 434

Lịch Âm 0434 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 0434

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Giáp Tuất 0434. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 0434.
Với 12 tháng lịch của năm 0434 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 434

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 434

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
29
Giáp Tý
27
30
Ất Sửu
28
1/12
Bính Dần
29
2
Đinh Mão
30
3
Mậu Thìn
31
4
Kỷ Tỵ
1
5/12
Canh Ngọ
2
6
Tân Mùi
3
7
Nhâm Thân
4
8
Quý Dậu
5
9
Giáp Tuất
6
10
Ất Hợi
7
11
Bính Tý
8
12
Đinh Sửu
9
13
Mậu Dần
10
14
Kỷ Mão
11
15
Canh Thìn
12
16
Tân Tỵ
13
17
Nhâm Ngọ
14
18
Quý Mùi
15
19
Giáp Thân
16
20
Ất Dậu
17
21
Bính Tuất
18
22
Đinh Hợi
19
23
Mậu Tý
20
24
Kỷ Sửu
21
25
Canh Dần
22
26
Tân Mão
23
27
Nhâm Thìn
24
28
Quý Tỵ
25
29
Giáp Ngọ
26
1/1
Ất Mùi
27
2
Bính Thân
28
3
Đinh Dậu
29
4
Mậu Tuất
30
5
Kỷ Hợi
31
6
Canh Tý
1
7/1
Tân Sửu
2
8
Nhâm Dần
3
9
Quý Mão
4
10
Giáp Thìn
5
11
Ất Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 434

Lịch âm tháng 2 năm 434

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
5
Kỷ Hợi
31
6
Canh Tý
1
7/1
Tân Sửu
2
8
Nhâm Dần
3
9
Quý Mão
4
10
Giáp Thìn
5
11
Ất Tỵ
6
12
Bính Ngọ
7
13
Đinh Mùi
8
14
Mậu Thân
9
15
Kỷ Dậu
10
16
Canh Tuất
11
17
Tân Hợi
12
18
Nhâm Tý
13
19
Quý Sửu
14
20
Giáp Dần
15
21
Ất Mão
16
22
Bính Thìn
17
23
Đinh Tỵ
18
24
Mậu Ngọ
19
25
Kỷ Mùi
20
26
Canh Thân
21
27
Tân Dậu
22
28
Nhâm Tuất
23
29
Quý Hợi
24
30
Giáp Tý
25
1/2
Ất Sửu
26
2
Bính Dần
27
3
Đinh Mão
28
4
Mậu Thìn
1
5/2
Kỷ Tỵ
2
6
Canh Ngọ
3
7
Tân Mùi
4
8
Nhâm Thân
5
9
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 434

Lịch âm tháng 3 năm 434

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
3
Đinh Mão
28
4
Mậu Thìn
1
5/2
Kỷ Tỵ
2
6
Canh Ngọ
3
7
Tân Mùi
4
8
Nhâm Thân
5
9
Quý Dậu
6
10
Giáp Tuất
7
11
Ất Hợi
8
12
Bính Tý
9
13
Đinh Sửu
10
14
Mậu Dần
11
15
Kỷ Mão
12
16
Canh Thìn
13
17
Tân Tỵ
14
18
Nhâm Ngọ
15
19
Quý Mùi
16
20
Giáp Thân
17
21
Ất Dậu
18
22
Bính Tuất
19
23
Đinh Hợi
20
24
Mậu Tý
21
25
Kỷ Sửu
22
26
Canh Dần
23
27
Tân Mão
24
28
Nhâm Thìn
25
29
Quý Tỵ
26
30
Giáp Ngọ
27
1/3
Ất Mùi
28
2
Bính Thân
29
3
Đinh Dậu
30
4
Mậu Tuất
31
5
Kỷ Hợi
1
6/3
Canh Tý
2
7
Tân Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 434

Lịch âm tháng 4 năm 434

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
1/3
Ất Mùi
28
2
Bính Thân
29
3
Đinh Dậu
30
4
Mậu Tuất
31
5
Kỷ Hợi
1
6/3
Canh Tý
2
7
Tân Sửu
3
8
Nhâm Dần
4
9
Quý Mão
5
10
Giáp Thìn
6
11
Ất Tỵ
7
12
Bính Ngọ
8
13
Đinh Mùi
9
14
Mậu Thân
10
15
Kỷ Dậu
11
16
Canh Tuất
12
17
Tân Hợi
13
18
Nhâm Tý
14
19
Quý Sửu
15
20
Giáp Dần
16
21
Ất Mão
17
22
Bính Thìn
18
23
Đinh Tỵ
19
24
Mậu Ngọ
20
25
Kỷ Mùi
21
26
Canh Thân
22
27
Tân Dậu
23
28
Nhâm Tuất
24
29
Quý Hợi
25
1/4
Giáp Tý
26
2
Ất Sửu
27
3
Bính Dần
28
4
Đinh Mão
29
5
Mậu Thìn
30
6
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 434

Lịch âm tháng 5 năm 434

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
7/4
Canh Ngọ
2
8
Tân Mùi
3
9
Nhâm Thân
4
10
Quý Dậu
5
11
Giáp Tuất
6
12
Ất Hợi
7
13
Bính Tý
8
14
Đinh Sửu
9
15
Mậu Dần
10
16
Kỷ Mão
11
17
Canh Thìn
12
18
Tân Tỵ
13
19
Nhâm Ngọ
14
20
Quý Mùi
15
21
Giáp Thân
16
22
Ất Dậu
17
23
Bính Tuất
18
24
Đinh Hợi
19
25
Mậu Tý
20
26
Kỷ Sửu
21
27
Canh Dần
22
28
Tân Mão
23
29
Nhâm Thìn
24
1/5
Quý Tỵ
25
2
Giáp Ngọ
26
3
Ất Mùi
27
4
Bính Thân
28
5
Đinh Dậu
29
6
Mậu Tuất
30
7
Kỷ Hợi
31
8
Canh Tý
1
9/5
Tân Sửu
2
10
Nhâm Dần
3
11
Quý Mão
4
12
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 434

Lịch âm tháng 6 năm 434

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
6
Mậu Tuất
30
7
Kỷ Hợi
31
8
Canh Tý
1
9/5
Tân Sửu
2
10
Nhâm Dần
3
11
Quý Mão
4
12
Giáp Thìn
5
13
Ất Tỵ
6
14
Bính Ngọ
7
15
Đinh Mùi
8
16
Mậu Thân
9
17
Kỷ Dậu
10
18
Canh Tuất
11
19
Tân Hợi
12
20
Nhâm Tý
13
21
Quý Sửu
14
22
Giáp Dần
15
23
Ất Mão
16
24
Bính Thìn
17
25
Đinh Tỵ
18
26
Mậu Ngọ
19
27
Kỷ Mùi
20
28
Canh Thân
21
29
Tân Dậu
22
30
Nhâm Tuất
23
1/5
Quý Hợi
24
2
Giáp Tý
25
3
Ất Sửu
26
4
Bính Dần
27
5
Đinh Mão
28
6
Mậu Thìn
29
7
Kỷ Tỵ
30
8
Canh Ngọ
1
9/5
Tân Mùi
2
10
Nhâm Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 434

Lịch âm tháng 7 năm 434

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
4
Bính Dần
27
5
Đinh Mão
28
6
Mậu Thìn
29
7
Kỷ Tỵ
30
8
Canh Ngọ
1
9/5
Tân Mùi
2
10
Nhâm Thân
3
11
Quý Dậu
4
12
Giáp Tuất
5
13
Ất Hợi
6
14
Bính Tý
7
15
Đinh Sửu
8
16
Mậu Dần
9
17
Kỷ Mão
10
18
Canh Thìn
11
19
Tân Tỵ
12
20
Nhâm Ngọ
13
21
Quý Mùi
14
22
Giáp Thân
15
23
Ất Dậu
16
24
Bính Tuất
17
25
Đinh Hợi
18
26
Mậu Tý
19
27
Kỷ Sửu
20
28
Canh Dần
21
29
Tân Mão
22
1/6
Nhâm Thìn
23
2
Quý Tỵ
24
3
Giáp Ngọ
25
4
Ất Mùi
26
5
Bính Thân
27
6
Đinh Dậu
28
7
Mậu Tuất
29
8
Kỷ Hợi
30
9
Canh Tý
31
10
Tân Sửu
1
11/6
Nhâm Dần
2
12
Quý Mão
3
13
Giáp Thìn
4
14
Ất Tỵ
5
15
Bính Ngọ
6
16
Đinh Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 434

Lịch âm tháng 8 năm 434

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
10
Tân Sửu
1
11/6
Nhâm Dần
2
12
Quý Mão
3
13
Giáp Thìn
4
14
Ất Tỵ
5
15
Bính Ngọ
6
16
Đinh Mùi
7
17
Mậu Thân
8
18
Kỷ Dậu
9
19
Canh Tuất
10
20
Tân Hợi
11
21
Nhâm Tý
12
22
Quý Sửu
13
23
Giáp Dần
14
24
Ất Mão
15
25
Bính Thìn
16
26
Đinh Tỵ
17
27
Mậu Ngọ
18
28
Kỷ Mùi
19
29
Canh Thân
20
1/7
Tân Dậu
21
2
Nhâm Tuất
22
3
Quý Hợi
23
4
Giáp Tý
24
5
Ất Sửu
25
6
Bính Dần
26
7
Đinh Mão
27
8
Mậu Thìn
28
9
Kỷ Tỵ
29
10
Canh Ngọ
30
11
Tân Mùi
31
12
Nhâm Thân
1
13/7
Quý Dậu
2
14
Giáp Tuất
3
15
Ất Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 434

Lịch âm tháng 9 năm 434

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
9
Kỷ Tỵ
29
10
Canh Ngọ
30
11
Tân Mùi
31
12
Nhâm Thân
1
13/7
Quý Dậu
2
14
Giáp Tuất
3
15
Ất Hợi
4
16
Bính Tý
5
17
Đinh Sửu
6
18
Mậu Dần
7
19
Kỷ Mão
8
20
Canh Thìn
9
21
Tân Tỵ
10
22
Nhâm Ngọ
11
23
Quý Mùi
12
24
Giáp Thân
13
25
Ất Dậu
14
26
Bính Tuất
15
27
Đinh Hợi
16
28
Mậu Tý
17
29
Kỷ Sửu
18
30
Canh Dần
19
1/8
Tân Mão
20
2
Nhâm Thìn
21
3
Quý Tỵ
22
4
Giáp Ngọ
23
5
Ất Mùi
24
6
Bính Thân
25
7
Đinh Dậu
26
8
Mậu Tuất
27
9
Kỷ Hợi
28
10
Canh Tý
29
11
Tân Sửu
30
12
Nhâm Dần
1
13/8
Quý Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 434

Lịch âm tháng 10 năm 434

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
7
Đinh Dậu
26
8
Mậu Tuất
27
9
Kỷ Hợi
28
10
Canh Tý
29
11
Tân Sửu
30
12
Nhâm Dần
1
13/8
Quý Mão
2
14
Giáp Thìn
3
15
Ất Tỵ
4
16
Bính Ngọ
5
17
Đinh Mùi
6
18
Mậu Thân
7
19
Kỷ Dậu
8
20
Canh Tuất
9
21
Tân Hợi
10
22
Nhâm Tý
11
23
Quý Sửu
12
24
Giáp Dần
13
25
Ất Mão
14
26
Bính Thìn
15
27
Đinh Tỵ
16
28
Mậu Ngọ
17
29
Kỷ Mùi
18
1/9
Canh Thân
19
2
Tân Dậu
20
3
Nhâm Tuất
21
4
Quý Hợi
22
5
Giáp Tý
23
6
Ất Sửu
24
7
Bính Dần
25
8
Đinh Mão
26
9
Mậu Thìn
27
10
Kỷ Tỵ
28
11
Canh Ngọ
29
12
Tân Mùi
30
13
Nhâm Thân
31
14
Quý Dậu
1
15/9
Giáp Tuất
2
16
Ất Hợi
3
17
Bính Tý
4
18
Đinh Sửu
5
19
Mậu Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 434

Lịch âm tháng 11 năm 434

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
13
Nhâm Thân
31
14
Quý Dậu
1
15/9
Giáp Tuất
2
16
Ất Hợi
3
17
Bính Tý
4
18
Đinh Sửu
5
19
Mậu Dần
6
20
Kỷ Mão
7
21
Canh Thìn
8
22
Tân Tỵ
9
23
Nhâm Ngọ
10
24
Quý Mùi
11
25
Giáp Thân
12
26
Ất Dậu
13
27
Bính Tuất
14
28
Đinh Hợi
15
29
Mậu Tý
16
30
Kỷ Sửu
17
1/10
Canh Dần
18
2
Tân Mão
19
3
Nhâm Thìn
20
4
Quý Tỵ
21
5
Giáp Ngọ
22
6
Ất Mùi
23
7
Bính Thân
24
8
Đinh Dậu
25
9
Mậu Tuất
26
10
Kỷ Hợi
27
11
Canh Tý
28
12
Tân Sửu
29
13
Nhâm Dần
30
14
Quý Mão
1
15/10
Giáp Thìn
2
16
Ất Tỵ
3
17
Bính Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 434

Lịch âm tháng 12 năm 434

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
11
Canh Tý
28
12
Tân Sửu
29
13
Nhâm Dần
30
14
Quý Mão
1
15/10
Giáp Thìn
2
16
Ất Tỵ
3
17
Bính Ngọ
4
18
Đinh Mùi
5
19
Mậu Thân
6
20
Kỷ Dậu
7
21
Canh Tuất
8
22
Tân Hợi
9
23
Nhâm Tý
10
24
Quý Sửu
11
25
Giáp Dần
12
26
Ất Mão
13
27
Bính Thìn
14
28
Đinh Tỵ
15
29
Mậu Ngọ
16
30
Kỷ Mùi
17
1/11
Canh Thân
18
2
Tân Dậu
19
3
Nhâm Tuất
20
4
Quý Hợi
21
5
Giáp Tý
22
6
Ất Sửu
23
7
Bính Dần
24
8
Đinh Mão
25
9
Mậu Thìn
26
10
Kỷ Tỵ
27
11
Canh Ngọ
28
12
Tân Mùi
29
13
Nhâm Thân
30
14
Quý Dậu
31
15
Giáp Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 434
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 434 âm lịch 434 tết 434 lịch tết 434 tết nguyên đán 434 lịch âm dương 434

Ngày lễ, Sự kiện năm 0434

Ngày lễ dương lịch năm 0434

Dương lịch Tên ngày
1/1/0434
Tết Dương lịch
9/1/0434
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/0434
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/0434
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/0434
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/0434
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/0434
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/0434
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/0434
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/0434
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/0434
Ngày Cá tháng Tư
5/4/0434
Tết Thanh minh
22/4/0434
Ngày Trái đất
30/4/0434
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/0434
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/0434
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/0434
Ngày của mẹ
19/5/0434
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/0434
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/0434
Ngày của cha
21/6/0434
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/0434
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/0434
Ngày dân số thế giới
27/7/0434
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/0434
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/0434
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/0434
Ngày Quốc Khánh
10/9/0434
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/0434
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/0434
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/0434
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/0434
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/0434
Ngày Hallowen
9/11/0434
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/0434
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/0434
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/0434
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/0434
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/0434
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/0434
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 0434

Âm lịch Tên ngày
1/1/0434
Tết Nguyên Đán
13/1/0434
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/0434
Tết Nguyên tiêu
2/2/0434
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/0434
Lễ hội Tây Thiên
19/2/0434
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/0434
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/0434
Tết Hàn thực
14/4/0434
Tết Dân tộc Khmer
15/4/0434
Lễ Phật Đản
5/5/0434
Tết Đoan Ngọ
3/6/0434
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/0434
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/0434
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/0434
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/0434
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/0434
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/0434
Vu Lan
1/8/0434
Tết Katê
15/8/0434
Tết Trung Thu
9/9/0434
Tết Trùng Cửu
10/10/0434
Tết Trùng Thập
15/11/0434
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/0434
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/0434
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 0434

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Giáp Tuất 434

Năm Giáp Tuất 434 là năm Con Chó

Thời gian bắt đầu của năm Giáp Tuất 434 bắt đầu từ ngày 26/1/434 tới hết ngày 13/02/0435 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/434 đến hết ngày 30/12/434. Tổng cộng 383 ngày.

Năm Tuất thường báo hiệu về một tương lai thịnh vượng. Bởi vì theo Tử vi 2019 thì những chú chó thường được dùng để giữ nhà và chống lại những kẻ xâm nhập và kẻ trộm. Những cặp chó đá thường được đặt hai bên cổng làng để bảo vệ. Chính vì vậy năm Tuất được tin là năm rất an toàn.
Người “cầm tinh” con Chó thường có những phẩm chất nổi bật là đáng tin cậy, thông minh và chung thủy. Họ là người có tinh thần cống hiến, biết lẽ công bằng và không hề xao lãng trách nhiệm. Họ còn là người biết đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích của chính họ, và cũng là người không bao giờ bỏ rơi bạn bè, người thân… trong cơn hoạn nạn.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.